Có 1 kết quả:
公安 gōng ān ㄍㄨㄥ ㄚㄋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
công an
Từ điển Trung-Anh
(1) (Ministry of) Public Security
(2) public safety
(3) public security
(2) public safety
(3) public security
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0